Thông số chính
Mức tiêu thụ | 7.78L/100KM |
Nhiên liệu | Dầu |
Động cơ (cc) | 1996 |
Công suất tối đa (kW@rpm) | 213 mã lực (156.7 kW @ 3750 rpm) |
Số chỗ | 5 |
Hộp số | Tự động 10 cấp |
Dung tích bình nhiên liệu | 80 Lít |
Kiểu dáng | Xe bán tải |
Tính năng chính
Tay lái trợ lực | Trợ lực lái điện |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng khí hậu |
Túi khí | 7 túi |
Đèn sương mù – Trước | Có |
Đèn sương mù – Sau | Có |
Vành | Vành hợp kim nhôm đúc 17” |
Động cơ & Khung xe
Chiều dài | 5363 mm |
Chiều rộng | 1873 mm |
Chiều cao | 2028 mm |
Chiều dài cơ sở | 3220 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 230 mm |
Chi tiết động cơ | Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
Bộ truyền tải | Số tự động 10 cấp |
Hộp số | AT |
Hệ thống truyền động | 2 Cầu – 2WD |
Dung tích xy lanh (cc) | 1996 |
Loại nhiên liệu | Dầu |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 156.7/3750 |
Kết hợp | 7.78 |
Trong đô thị | 9.5 |
Ngoài đô thị | 6.77 |
Phanh trước | Phanh Đĩa |
Phanh sau | Phanh Đĩa |
Hệ thống treo Trước | Hệ thống treo độc lập, lo xo trụ, và ống giảm chấn |
Hệ thống treo sau | Hệ thống treo sau sử dụng ống giảm xóc thể thao |
Trợ lực tay lái | Trợ lực lái điện |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền (VGRS) |
Loại vành | Vành hợp kim nhôm đúc 17” |
Kích thước lốp | 285/70R17 |
Tiện nghi
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng khí hậu |
Số loa | 6 |
Cổng kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Tự động |
An ninh
Hệ thống báo động chống trộm | Báo động chống trộm bằng cảm biến chuyển động |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Ngoại thất
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Cụm đèn sau | LED |
Gương điều chỉnh điện | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Chức năng chống bám nước | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn báo phanh trên cao |
Nội thất
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | |
Sưởi ghế/thông gió |
Chất liệu bọc ghế | Da pha nỉ cao cấp |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | |
Sưởi ghế/thông gió |
Chất liệu vô lăng | Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp |
Túi khí | |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày |
An toàn chủ động
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Chức năng giữ phanh điện tử (ECB) | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.