FORD ECOSPORT TREND 1.5L AT
Thông số kỹ thuật chi tiết xe Ford EcoSport 1.5L AT Trend mới nhất – Mẫu SUV đô thị cỡ nhỏ ăn khách bản cao cấp nhất
KÍCH THƯỚC/ DIMENSIONS
Dài x Rộng x Cao Length x Width x Height | 4.096 x 1.765 x 1.665 |
Chiều dài cơ sở (mm) Wheelbase | 2519 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG/ POWER TRAIN
Hộp số Transmission | Hộp số tự động 6 cấp 6-speed Automatic |
Kiểu động cơ Engine Type | Xăng 1.5L Dragon, I3 12 Valve Ti-VCT PFI |
Dung tích xi lanh Displacement | 1496 |
Công suất cực đại (Ps/vòng/phút) Maximum power | 123 @ 6500 (or 90.5 kW/ 6500) |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) Maximum Torque | 151 @ 4500 |
Hệ thống nhiên liệu Fuel System | Phun nhiên liệu điện tử đa điểm Electronic Multipoint Injection |
Hệ thống lái Steering | Trợ lực điện điều khiển điện tử Electronic Power-Assisted System (EPAS) |
Bánh xe Wheels | Vành (mâm) đúc hợp kim 16″ 16″ Alloy |
Lốp Tyres | 205/60 R17 |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU (LÍT/100KM)
Kết hợp | 7.53 | |
Ngoài đô thị | 6.28 | |
Trong đô thị | 9.69 |
Ford Ecosport Trend DẪN ĐẦU VỀ AN TOÀN / BEST-IN-CLASS IN SAFETY
Túi khí dành cho người lái và hành khách phía trưóc Front Dual Airbags | Có with | |
Túi khí bên cho hành khách trước Side Airbags | Có with | |
Hệ thống chống bó cứng phanh kết hợp phân phối lực phanh điện tử (ABS and EBD) | Có with | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc Hill-Launch Assist (HLA) | Có with | |
Hệ thống cân bằng điện tử Electronic Stability Program (ESP) | Có with | |
Cảm biến lùi phía sau Rear Parking Aid | Có with | |
Ga tự động Cruise Control | Có with | |
Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp TPMS | Có with | |
Bộ công cụ hỗ trợ sửa chữa lốp xe Repair Kit | Có with |
ECOSPORT 1.5L AT TREND DẪN ĐẦU VỀ THÔNG MINH / BEST-IN-CLASS IN SMART
Khóa điện thông minh Smart Keyless Entry | Có with | |
Khởi động bằng nút bấm Power Start Button | Có with | |
Gương chiếu hậu hai bên điều khiển điện, gập điện Power adjust, power fold for outer mirrors | Có with | |
Hệ thống chống trộm bằng chìa Imobilizer System | Có with |
Ford ECOSPORT 1.5L AT TREND DẪN ĐẦU VỀ TIỆN NGHI / BEST-IN-CLASS IN CONVENIENCE
Điều hòa nhiệt độ Airconditioning | Điều chỉnh tay Manual | |
Ghế trước Front Seats | Chất liệu ghế Seat material | Nỉ Leather |
Ghế lái trước Front driver seat | Điều chỉnh tay 4 hướng 4-way Manual Driver | |
Ghế sau gập được 60/40 với 3 tựa đầu 60/40 foldable rear seat with 3 headrest | Có with | |
Hộp giữ lạnh Cool bin | Có with | |
Hệ thống âm thanh Audio system | Đài AM/ FM, kết nối Bluetooth, USB AM/ FM, Bluetooth, USB Connectivity | |
Hệ thống loa Speakers | 6 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.